Đại Học

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC NĂM 2012 13/08/2012

 

 

 

 


Stt


SBD


Họ


Tên


Phái


Ngày


sinh


Đối


tượng


Khu


vực


Điểm


Ngữ văn


Điểm


KXÂ


Điểm


Ch.Ngành


Tổng


Tổng


tròn


Ghi chú


1


N.00024

Trần Thị Kim

Chuân


Nữ


150386


 


2


miễn thi


4


7


22


22

TS  Khiếm thị


2


N.00044

Hoàng Thị Hải


Nữ


280894


 


2


4


4.25


7.5


27.5


27.5


 


3


N.00047

Nguyễn Quang

Hải


Nam


290288


 


2


5


0.75


6


18.5


18.5


 


4


N.00053

Phan Ngọc Mỹ

Hạnh


Nữ


151193


4


2


5.5


4


8


29.5


29.5


 


5


N.00057

Mai Thanh

Hiếu


Nữ


040994


 


2


4


3.25


7


24.5


24.5


 


6


N.00062

Nguyễn Thị Thu

Hiền


Nữ


100292


 


2


4


4


8.75


29.5


29.5


 


7


N.00066

Võ Thị Thu

Hiền


Nữ


300490


6


2


3


4.5


8


28


28


 


8


N.00081

Nguyễn Đình

Huy


Nam


240290


 


1


3.5


1


5.5


16.5


16.5


 


9


N.00089

Hoàng Phi

Hùng


Nam


030193


 


2


2


3.5


7.5


24


24


 


10


N.00119

Hoàng Ngọc

Long


Nam


180991


 


1


3


3.5


8.75


27.5


27.5


 


11


N.00134

Đinh Học Hải

Nam


Nam


020592


 


2


3.5


5.5


8.75


32


32


 


12


N.00139

Huỳnh Thị Thu

Ngân


Nữ


200793


 


2


2


4.75


8.75


29


29


 


13


N.00155

Trần Thị ý

Nhi


Nữ


260393


 


2


4.5


5.5


8.75


33


33


 


14


N.00169

Diệp Thị Thuý

Nữ


Nữ


150490


 


2NT


5.5


5.5


8.75


34


34


 


15


N.00179

Đặng Hoàng

Phương


Nam


120593


 


2NT


5


3.5


8.75


29.5


29.5


 


16


N.00228

Trần Thị Quỳnh

Thơ


Nữ


080793


 


2


7.5


5.5


9.25


37


37


 


17


N.00235

Hoàng Thị Nha

Thư


Nữ


270693


 


2


3


5.75


7.5


29.5


29.5


 


18


N.00253

Nguyễn Thị Việt

Trinh


Nữ


020992


 


2


1.5


5.5


8.75


30


30


 


19


N.00269

Trần Thị Cẩm

Vân


Nữ


270793


 


2


7.5


7


9.25


40


40


 


20


N.00278

Trương Nguyễn Thành

Vinh


Nam


140393


 


2


3.5


5.5


9


32.5


32.5


 


21


N.00282

Nguyễn Đình

Vôn


Nam


041088


 


1


2.5


5


7


26.5


26.5


 


22


N.00293

Nguyễn Thị

ý


Nữ


060393


 


2


4


2


6


20


20


 

Đăng ký trực tuyến