– Hình thức công khai: Trên website của Học viện
– Địa chỉ website: http://www.hocvienamnhachue.vn
TT |
Thông tin |
Đơn vị |
Số lượng |
1 |
Số ngành trường đang đào tạo |
Ngành |
06 (từ năm 2011) |
2 |
Số ngành đã công bố chuẩn đầu ra |
Ngành |
06 |
3 |
Diện tích đất của trường |
Ha |
5.96 |
4 |
Diện tích sàn xây dựng trực tiếp phục vụ đào tạo: |
m2 |
8.845 |
4.1 |
Diện tích phòng học các loại |
– |
1.810 |
4.2 |
Diện tích thư viện |
– |
64 |
4.3 |
Diện tích phòng thí nghiệm |
– |
0 |
4.4 |
Diện tích nhà xưởng thực hành |
– |
450 |
5 |
Diện tích sàn xây dựng ký túc xá của trường |
m2 |
315 |
6 |
Tổng số giảng viên cơ hữu, hợp đồng dài hạn: |
Người |
120 |
6.1 |
Giáo sư |
– |
0 |
6.2 |
Phó giáo sư |
– |
0 |
6.3 |
TSKH, tiến sỹ |
– |
01 |
6.4 |
Thạc sỹ |
– |
29 |
6.5 |
Cử nhân |
– |
90 |
7 |
Tổng số sinh viên, học sinh hệ chính quy: |
Người |
921 |
7.1 |
Nghiên cứu sinh |
– |
0 |
7.2 |
Học viên cao học |
– |
123 |
7.3 |
Đại học |
– |
603 |
7.4 |
Cao đẳng |
– |
0 |
7.5 |
Trung cấp chuyên nghiệp |
– |
195 |
8 |
Tỷ lệ giảng viên cơ hữu từ thạc sỹ trở lên |
% |
24.2 |
9 |
Mức học phí hệ chính quy năm 2013-2014: |
Tr. đồng/năm |
|
9.1 |
Tiến sỹ |
– |
Chưa tổ chức đào tạo |
9.2 |
Thạc sỹ |
– |
11.775 |
9.3 |
Đại học |
– |
5.650 |
9.4 |
Cao đẳng |
– |
Chưa tổ chức đào tạo |
10 |
Tổng thu năm 2012 |
Tỷ đồng |
30.037 |
10.1 |
Từ ngân sách |
– |
19.537 |
10.2 |
Từ học phí, lệ phí |
– |
2.350 |
10.3 |
Từ nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ |
– |
0 |
10.4 |
Từ nguồn khác |
– |
8.150 |
Ghi chú: Số TSKH, TS nếu đã tính trong các GS, PGS thì không tính trùng trong mục 6.3 nữa
Thừa Thiên Huế, ngày 29 tháng 11 năm 2013
GIÁM ĐỐC
(Đã ký)
Nguyễn Việt Đức