(Kèm theo công văn số 8448/BGDĐT-KHTC ngày 22 tháng 11 năm 2013
của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
HỌC VIỆN ÂM NHẠC HUẾ
Biểu mẫu 22
(Kèm theo công văn số 8448/BGDĐT-KHTC ngày 22 tháng 11 năm 2013
của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
THÔNG BÁO
Công khai cơ sở vật chất của Học viện Âm nhạc Huế
Năm học 2013-2014
STT |
Nội dung
|
Đơn vị tính |
Số lượng |
I |
Diện tích đất đai |
ha |
5.96 |
II |
Diện tích sàn xây dựng |
|
|
1 |
Giảng đường |
|
|
|
Số phòng |
phòng |
45 |
|
Tổng diện tích |
m2 |
1.810 |
2 |
Phòng học máy tính |
|
|
|
Số phòng |
phòng |
0 |
|
Tổng diện tích |
m2 |
0 |
3 |
Phòng học ngoại ngữ |
|
|
|
Số phòng |
phòng |
0 |
|
Tổng diện tích |
m2 |
0 |
4 |
Thư viện |
m2 |
64 |
5 |
Phòng thí nghiệm |
|
|
|
Số phòng |
phòng |
0 |
|
Tổng diện tích |
m2 |
0 |
6 |
Xưởng thực tập, thực hành |
|
|
|
Số phòng |
phòng |
03 |
|
Tổng diện tích |
m2 |
450 |
7 |
Ký túc xá thuộc cơ sở đào tạo quản lý |
|
|
|
Số phòng |
phòng |
06 |
|
Tổng diện tích |
m2 |
315 |
8 |
Diện tích nhà ăn của cơ sở đào tạo |
m2 |
64.8 |
9 |
Diện tích khác: |
|
|
|
Diện tích hội trường |
m2 |
193 |
|
Diện tích nhà văn hóa |
m2 |
0 |
|
Diện tích nhà thi đấu đa năng |
m2 |
0 |
|
Diện tích bể bơi |
m2 |
0 |
|
Diện tích sân vận động |
m2 |
2.400 |